Có 2 kết quả:
民建联 mín jiàn lián ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧㄢˊ • 民建聯 mín jiàn lián ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 民主建港協進聯盟|民主建港协进联盟, Democratic alliance for the betterment of Hong Kong (DAB), Hong Kong pro-Beijing party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 民主建港協進聯盟|民主建港协进联盟, Democratic alliance for the betterment of Hong Kong (DAB), Hong Kong pro-Beijing party
Bình luận 0