Có 2 kết quả:

民建联 mín jiàn lián ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧㄢˊ民建聯 mín jiàn lián ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 民主建港協進聯盟|民主建港协进联盟, Democratic alliance for the betterment of Hong Kong (DAB), Hong Kong pro-Beijing party

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 民主建港協進聯盟|民主建港协进联盟, Democratic alliance for the betterment of Hong Kong (DAB), Hong Kong pro-Beijing party

Bình luận 0